Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Matsuya

Xuất phát lúc
14:14 06/16, 2024
  1. 1
    15:07 - 19:36
    4h 29min JPY 17.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:18
    19:36
  2. 2
    15:07 - 19:38
    4h 31min JPY 17.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:18
    19:23
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:30
    19:36
    Uchi Yoshikata
    内吉方
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:38
  3. 3
    15:44 - 19:54
    4h 10min JPY 19.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:43
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:45
    19:52
    Uchi Yoshikata
    内吉方
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:54
  4. 4
    15:00 - 19:54
    4h 54min JPY 17.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:09
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:43
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:45
    19:52
    Uchi Yoshikata
    内吉方
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:54
  5. 5
    14:14 - 21:06
    6h 52min JPY 165.230
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    14:14
    21:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.