Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Matsuya

Xuất phát lúc
15:26 06/22, 2024
  1. 1
    16:22 - 22:22
    6h 0min JPY 42.870 IC JPY 42.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:53
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    16:53
    16:59
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:25
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    22:22
  2. 2
    15:45 - 22:46
    7h 1min JPY 42.330 IC JPY 42.327 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:51
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:20
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:27
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:28
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    22:28
    22:46
  3. 3
    16:22 - 23:29
    7h 7min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    21:30
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    23:29
  4. 4
    16:12 - 23:29
    7h 17min JPY 18.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:58
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    23:29
  5. 5
    15:26 - 22:15
    6h 49min JPY 184.890
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    15:26
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.