Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 可千万鹤间店

Xuất phát lúc
11:48 06/13, 2024
  1. 1
    12:25 - 18:21
    5h 56min JPY 17.060 IC JPY 17.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    18:07
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:18
    Tsuruma
    鶴間
    Ga
    West Exit
    18:18
    18:21
  2. 2
    12:25 - 18:31
    6h 6min JPY 16.890 IC JPY 16.886 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:12
    Chuo-Rinkan
    中央林間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:28
    Tsuruma
    鶴間
    Ga
    West Exit
    18:28
    18:31
  3. 3
    12:25 - 18:51
    6h 26min JPY 16.890 IC JPY 16.886 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:34
    Chuo-Rinkan
    中央林間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:48
    Tsuruma
    鶴間
    Ga
    West Exit
    18:48
    18:51
  4. 4
    15:32 - 21:05
    5h 33min JPY 39.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    20:05
    20:50
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:05
  5. 5
    11:48 - 18:44
    6h 56min JPY 195.220
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    11:48
    18:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.