Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → Chateraise富士河口湖店

Xuất phát lúc
18:06 06/19, 2024
  1. 1
    18:30 - 23:49
    5h 19min JPY 5.540 IC JPY 5.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    18:30
    18:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:13
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    20:13
    20:19
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:26
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    23:26
    23:49
  2. 2
    19:19 - 00:23
    5h 4min JPY 4.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:57
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:15
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:15
    22:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    23:59
    Fuji-Q Highland (Gate 1 side)
    富士急ハイランド〔第1ゲート側〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    00:23
  3. 3
    18:19 - 00:23
    6h 4min JPY 4.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:18
    21:23
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    23:59
    Fuji-Q Highland (Gate 1 side)
    富士急ハイランド〔第1ゲート側〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    00:23
  4. 4
    18:19 - 00:28
    6h 9min JPY 5.930 IC JPY 5.921 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    21:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    00:05
    00:28
  5. 5
    18:06 - 20:50
    2h 44min JPY 85.400
    cancel cancel
    日光
    日光
    18:06
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.