Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → UFOโยชิกาตะ

Xuất phát lúc
06:58 06/07, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:34
    3h 34min JPY 11.250 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:34
  2. 2
    07:00 - 10:45
    3h 45min JPY 11.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:02
    Koge
    郡家
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsunoi
    津ノ井
    Ga
    10:24
    10:27
    Tsunoi Eki-mae
    津ノ井駅前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:43
    Minami-yoshikata 3Chome (Sangyodoro)
    南吉方三丁目〔産業道路〕
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:45
  3. 3
    07:18 - 11:59
    4h 41min JPY 9.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:39
    08:43
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:50
    11:58
    Minami-yoshikata 3Chome (Former 29 Go)
    南吉方三丁目〔旧29号〕
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:59
  4. 4
    07:29 - 12:26
    4h 57min JPY 8.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:48
    Koge
    郡家
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsunoi
    津ノ井
    Ga
    12:05
    12:08
    Tsunoi Eki-mae
    津ノ井駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:23
    Minami-yoshikata 3Chome (Former 29 Go)
    南吉方三丁目〔旧29号〕
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
  5. 5
    06:58 - 10:47
    3h 49min JPY 126.800
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    06:58
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.