Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → UFOโยชิกาตะ

Xuất phát lúc
10:03 05/31, 2024
  1. 1
    10:20 - 15:29
    5h 9min JPY 44.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:54
    11:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:10
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:14
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:20
    15:28
    Minami-yoshikata 3Chome (Former 29 Go)
    南吉方三丁目〔旧29号〕
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:29
  2. 2
    10:20 - 15:29
    5h 9min JPY 43.570 IC JPY 43.567 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:10
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:14
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:20
    15:28
    Minami-yoshikata 3Chome (Former 29 Go)
    南吉方三丁目〔旧29号〕
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:29
  3. 3
    10:44 - 17:55
    7h 11min JPY 20.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:45
    17:54
    Minami-yoshikata 3Chome (Former 29 Go)
    南吉方三丁目〔旧29号〕
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  4. 4
    10:44 - 17:55
    7h 11min JPY 20.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:43
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:45
    17:54
    Minami-yoshikata 3Chome (Former 29 Go)
    南吉方三丁目〔旧29号〕
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  5. 5
    10:03 - 17:16
    7h 13min JPY 203.550
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    10:03
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.