Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 横滨都冈邮局

Xuất phát lúc
10:00 06/01, 2024
  1. 1
    10:19 - 12:32
    2h 13min JPY 6.380 IC JPY 6.379 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:10
    Tsurugamine
    鶴ヶ峰
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:18
    Tsurugamine Sta.
    鶴ヶ峰駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:23
    12:32
    Tsuokacho
    都岡町
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:32
  2. 2
    10:00 - 12:44
    2h 44min JPY 6.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hazawa Yokohama Kokudai
    羽沢横浜国大
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    12:25
    Tsurugamine
    鶴ヶ峰
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:33
    Tsurugamine Sta.
    鶴ヶ峰駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:44
    Tsuokacho
    都岡町
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  3. 3
    10:00 - 12:56
    2h 56min JPY 6.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    12:03
    12:09
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:10
    12:56
    Tsuokacho
    都岡町
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:56
  4. 4
    10:00 - 13:44
    3h 44min JPY 5.390 IC JPY 5.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:08
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    13:26
    Tsurugamine
    鶴ヶ峰
    Ga
    North Exit
    13:26
    13:34
    Tsurugamine Sta.
    鶴ヶ峰駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:35
    13:44
    Tsuokacho
    都岡町
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:44
  5. 5
    10:00 - 12:32
    2h 32min JPY 88.000
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    10:00
    12:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.