Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Hase Studio

Xuất phát lúc
07:11 06/13, 2024
  1. 1
    08:35 - 13:46
    5h 11min JPY 9.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    13:46
    Yoshinari 2Chome (Tottori)
    吉成二丁目(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  2. 2
    07:38 - 13:46
    6h 8min JPY 5.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:31
    09:51
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    13:46
    Yoshinari 2Chome (Tottori)
    吉成二丁目(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  3. 3
    07:38 - 13:46
    6h 8min JPY 5.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:36
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    09:36
    09:42
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    13:46
    Yoshinari 2Chome (Tottori)
    吉成二丁目(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  4. 4
    07:14 - 13:46
    6h 32min JPY 6.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:31
    09:35
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:53
    09:57
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    13:46
    Yoshinari 2Chome (Tottori)
    吉成二丁目(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  5. 5
    07:11 - 11:11
    4h 0min JPY 100.280
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    07:11
    11:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.