Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai Airport(Osaka) → Fujikyu Terminal Building Q-sta

Xuất phát lúc
22:17 05/29, 2024
  1. 1
    22:17 - 08:13
    9h 56min JPY 14.410 IC JPY 14.409 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    22:17
    22:20
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:20
    23:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    23:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:53
    06:20
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:11
    Fujisan
    富士山
    Ga
    08:11
    08:13
  2. 2
    22:25 - 09:17
    10h 52min JPY 16.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    23:09
    23:15
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:50
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:58
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば[または9番のりば]
    07:20
    09:17
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:17
  3. 3
    06:40 - 11:07
    4h 27min JPY 31.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:20
    09:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:07
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:07
  4. 4
    07:00 - 11:12
    4h 12min JPY 35.530 IC JPY 35.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:20
    09:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:12
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:12
  5. 5
    22:17 - 03:57
    5h 40min JPY 218.200
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    22:17
    03:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.