Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 大創富士山站樓店

Xuất phát lúc
03:23 06/22, 2024
  1. 1
    06:47 - 11:03
    4h 16min JPY 12.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:16
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    09:20
    10:25
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:02
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:02
    11:03
  2. 2
    06:07 - 11:12
    5h 5min JPY 13.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:20
    09:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:12
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:12
  3. 3
    06:47 - 11:22
    4h 35min JPY 15.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    11:20
    Fujisan
    富士山
    Ga
    11:20
    11:22
  4. 4
    06:36 - 11:22
    4h 46min JPY 14.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    11:20
    Fujisan
    富士山
    Ga
    11:20
    11:22
  5. 5
    03:23 - 07:26
    4h 3min JPY 174.700
    cancel cancel
    米原
    米原
    03:23
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.