Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 道之驛清川

Xuất phát lúc
12:10 06/20, 2024
  1. 1
    12:14 - 17:49
    5h 35min JPY 15.540 IC JPY 15.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    16:59
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:08
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:13
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:49
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:49
  2. 2
    12:14 - 17:49
    5h 35min JPY 15.540 IC JPY 15.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    16:59
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:08
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:13
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:49
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:49
  3. 3
    12:14 - 17:49
    5h 35min JPY 15.850 IC JPY 15.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    16:59
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:08
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:13
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:49
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:49
  4. 4
    12:29 - 18:14
    5h 45min JPY 15.240 IC JPY 15.232 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:25
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    17:25
    17:30
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:14
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:14
  5. 5
    12:10 - 18:36
    6h 26min JPY 182.270
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    12:10
    18:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.