Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → 마쿠도나루도 자마 점

Xuất phát lúc
05:31 06/18, 2024
  1. 1
    06:09 - 11:10
    5h 1min JPY 16.800 IC JPY 16.799 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:33
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:59
    Zama
    座間
    Ga
    West Exit
    10:59
    11:10
  2. 2
    06:09 - 11:20
    5h 11min JPY 17.150 IC JPY 17.141 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    10:57
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    10:57
    11:05
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    11:14
    11:20
  3. 3
    06:09 - 11:26
    5h 17min JPY 16.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    11:20
    11:26
  4. 4
    07:33 - 12:46
    5h 13min JPY 44.770 IC JPY 44.758 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    08:23
    08:28
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    08:30
    09:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:06
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:26
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:35
    Zama
    座間
    Ga
    West Exit
    12:35
    12:46
  5. 5
    05:31 - 13:32
    8h 1min JPY 224.200
    cancel cancel
    우노
    宇野
    05:31
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.