Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → GEO Seki Toshincho

Xuất phát lúc
14:53 06/18, 2024
  1. 1
    15:03 - 18:54
    3h 51min JPY 11.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:32
    17:36
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:42
    18:46
    Yoshinomachi (Gifu)
    吉野町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:54
  2. 2
    15:03 - 18:54
    3h 51min JPY 11.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:34
    17:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:42
    18:46
    Yoshinomachi (Gifu)
    吉野町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:54
  3. 3
    15:54 - 19:20
    3h 26min JPY 11.490 IC JPY 11.488 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:15
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:48
    18:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:00
    18:59
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:12
    Yoshinomachi (Gifu)
    吉野町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:20
  4. 4
    16:03 - 19:29
    3h 26min JPY 13.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:22
    Sekiguchi
    関口
    Ga
    19:22
    19:29
  5. 5
    14:53 - 19:18
    4h 25min JPY 144.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    14:53
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.