Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → Daisen Town Hall Daisen Branch

Xuất phát lúc
11:50 06/27, 2024
  1. 1
    11:59 - 18:43
    6h 44min JPY 47.570 IC JPY 47.562 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:33
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:21
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    18:21
    18:43
  2. 2
    11:59 - 18:43
    6h 44min JPY 47.570 IC JPY 47.562 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:33
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:21
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    18:21
    18:43
  3. 3
    11:59 - 18:43
    6h 44min JPY 47.360 IC JPY 47.352 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:10
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:33
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:21
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    18:21
    18:43
  4. 4
    12:17 - 20:47
    8h 30min JPY 44.110 IC JPY 44.098 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:35
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:42
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:25
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    20:25
    20:47
  5. 5
    11:50 - 22:24
    10h 34min JPY 319.000
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    11:50
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.