Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → มัตสึมียะร้านหนังสือ

Xuất phát lúc
04:15 05/28, 2024
  1. 1
    06:19 - 11:45
    5h 26min JPY 5.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    07:58
    08:01
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:15
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:45
  2. 2
    05:26 - 11:45
    6h 19min JPY 3.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    07:58
    08:01
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:15
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:45
  3. 3
    09:49 - 14:12
    4h 23min JPY 2.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    09:51
    09:59
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:00
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:06
    Wakasahongo
    若狭本郷
    Ga
    14:06
    14:12
  4. 4
    09:11 - 14:12
    5h 1min JPY 3.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    09:55
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:32
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:06
    Wakasahongo
    若狭本郷
    Ga
    14:06
    14:12
  5. 5
    04:15 - 06:12
    1h 57min JPY 67.900
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    04:15
    06:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.