Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → จะโตโชเต็น (ร้านค้า)

Xuất phát lúc
08:26 06/23, 2024
  1. 1
    08:28 - 14:59
    6h 31min JPY 9.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:09
    Hamamura
    浜村
    Ga
    14:09
    14:59
  2. 2
    08:28 - 15:58
    7h 30min JPY 6.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:25
    10:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:55
    15:58
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  3. 3
    08:28 - 15:58
    7h 30min JPY 6.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:25
    10:29
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:39
    10:42
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:55
    15:58
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  4. 4
    08:28 - 15:58
    7h 30min JPY 6.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:25
    10:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:14
    Hamamura
    浜村
    Ga
    15:14
    15:22
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:58
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  5. 5
    08:26 - 12:31
    4h 5min JPY 104.780
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    08:26
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.