Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → จะโตโชเต็น (ร้านค้า)

Xuất phát lúc
00:02 06/23, 2024
  1. 1
    06:35 - 11:45
    5h 10min JPY 36.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:25
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:52
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:02
    Koyama
    湖山
    Ga
    11:02
    11:05
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:45
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:45
  2. 2
    06:00 - 11:45
    5h 45min JPY 19.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:45
    11:45
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:45
  3. 3
    07:15 - 12:22
    5h 7min JPY 17.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:32
    Hamamura
    浜村
    Ga
    11:32
    12:22
  4. 4
    06:59 - 12:22
    5h 23min JPY 17.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:32
    Hamamura
    浜村
    Ga
    11:32
    12:22
  5. 5
    00:02 - 06:48
    6h 46min JPY 192.030
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    00:02
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.