Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → จะโตโชเต็น (ร้านค้า)

Xuất phát lúc
18:30 06/20, 2024
  1. 1
    19:25 - 06:30
    11h 5min JPY 7.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:40
    Hamamura
    浜村
    Ga
    05:40
    06:30
  2. 2
    22:10 - 07:39
    9h 29min JPY 6.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:21
    23:36
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:41
    Hamamura
    浜村
    Ga
    06:41
    06:49
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:39
  3. 3
    19:25 - 07:39
    12h 14min JPY 9.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:40
    Hamamura
    浜村
    Ga
    05:40
    05:48
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:39
  4. 4
    19:25 - 07:39
    12h 14min JPY 8.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:54
    Hamamura
    浜村
    Ga
    06:54
    07:02
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:39
  5. 5
    18:30 - 21:40
    3h 10min JPY 85.460
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    18:30
    21:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.