Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → คานะจูแท็กซี่ยามาโตสำนักงาน

Xuất phát lúc
08:34 06/21, 2024
  1. 1
    08:34 - 13:06
    4h 32min JPY 43.080 IC JPY 43.069 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:53
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    Sotetsu Exit
    12:53
    13:06
  2. 2
    09:30 - 13:29
    3h 59min JPY 26.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:35
    13:20
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:29
  3. 3
    08:34 - 14:06
    5h 32min JPY 31.870 IC JPY 31.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:35
    11:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:53
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    Sotetsu Exit
    13:53
    14:06
  4. 4
    08:34 - 14:16
    5h 42min JPY 31.950 IC JPY 31.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:35
    11:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hazawa Yokohama Kokudai
    羽沢横浜国大
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    14:03
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    Sotetsu Exit
    14:03
    14:16
  5. 5
    08:34 - 02:12
    17h 38min JPY 389.390
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    08:34
    02:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.