Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → โดะซังโกะขุนพล(ไดเซ็น)

Xuất phát lúc
19:12 05/24, 2024
  1. 1
    21:51 - 09:34
    11h 43min JPY 56.360 IC JPY 56.356 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:32
    Hirata (Tottori)
    平田(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  2. 2
    19:21 - 09:34
    14h 13min JPY 54.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:58
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:51
    22:57
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:32
    Hirata (Tottori)
    平田(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  3. 3
    19:14 - 09:34
    14h 20min JPY 30.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    08:56
    09:05
    Shinkai Kawa Bridge
    新開川橋
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:32
    Hirata (Tottori)
    平田(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  4. 4
    20:50 - 12:31
    15h 41min JPY 33.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:47
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:39
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    11:39
    11:42
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:20
    Inamitsu
    稲光
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:31
  5. 5
    19:12 - 09:27
    14h 15min JPY 371.820
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    19:12
    09:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.