Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 회전초밥 홋카이도 가호쿠점

Xuất phát lúc
23:26 06/16, 2024
  1. 1
    06:11 - 11:15
    5h 4min JPY 10.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    07:35
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:46
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:14
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:32
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:08
    Seidani (Tottori)
    清谷(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:15
  2. 2
    05:55 - 11:15
    5h 20min JPY 11.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:56
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:08
    Seidani (Tottori)
    清谷(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:15
  3. 3
    05:55 - 11:15
    5h 20min JPY 10.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:08
    Seidani (Tottori)
    清谷(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:15
  4. 4
    05:48 - 12:40
    6h 52min JPY 9.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:48
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    05:55
    08:00
    神戸三宮〔海部観光〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:40
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:08
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:08
    12:13
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    12:39
    7 Mine Koen Nishi
    七峰公園西
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:40
  5. 5
    23:26 - 02:55
    3h 29min JPY 89.850
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    23:26
    02:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.