Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 舞鹤市政府

Xuất phát lúc
20:01 06/23, 2024
  1. 1
    22:19 - 08:03
    9h 44min JPY 12.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:25
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:25
    23:31
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    07:47
    08:03
  2. 2
    20:35 - 08:04
    11h 29min JPY 11.200 IC JPY 11.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    22:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:03
    22:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:38
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    07:38
    07:43
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:03
    Shiyakusho Mae (Maizuru)
    市役所前(舞鶴市)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  3. 3
    21:28 - 08:05
    10h 37min JPY 11.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:21
    22:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:52
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Shiyakusho Mae (Maizuru)
    市役所前(舞鶴市)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:05
  4. 4
    20:35 - 08:35
    12h 0min JPY 12.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:01
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:13
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:18
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Shiyakusho Mae (Maizuru)
    市役所前(舞鶴市)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:35
  5. 5
    20:01 - 01:46
    5h 45min JPY 200.700
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    20:01
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.