Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Narusawa Hyoketsu Ice Cave

Xuất phát lúc
08:01 05/25, 2024
  1. 1
    08:48 - 14:09
    5h 21min JPY 5.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:14
    11:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:03
    Kori Ana
    氷穴
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:09
  2. 2
    08:48 - 14:09
    5h 21min JPY 5.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:08
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    11:08
    11:16
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    11:20
    13:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:03
    Kori Ana
    氷穴
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:09
  3. 3
    08:38 - 14:09
    5h 31min JPY 6.220 IC JPY 6.213 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    08:38
    08:46
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    11:04
    11:10
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:03
    Kori Ana
    氷穴
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:09
  4. 4
    08:47 - 16:09
    7h 22min JPY 4.830 IC JPY 4.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    08:47
    08:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    11:13
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    11:13
    11:19
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:08
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:08
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:08
    15:11
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:03
    Kori Ana
    氷穴
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:09
  5. 5
    08:01 - 10:59
    2h 58min JPY 89.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    08:01
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.