Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 鸟取市因幡万叶历史馆

Xuất phát lúc
01:47 06/21, 2024
  1. 1
    05:41 - 09:11
    3h 30min JPY 9.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    09:06
    Inaba Manyo History Iriguchi
    因幡万葉歴史館入口
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:11
  2. 2
    07:13 - 10:58
    3h 45min JPY 7.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:20
    07:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:40
    10:58
    Kou Chugakko Mae
    国府中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:58
  3. 3
    05:51 - 11:32
    5h 41min JPY 4.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:57
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    05:57
    06:03
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:52
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:52
    07:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    Tsunoi
    津ノ井
    Ga
    10:48
    11:32
  4. 4
    01:47 - 04:39
    2h 52min JPY 94.300
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    01:47
    04:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.