Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → ฮาชิโช เซวะ (ร้านตะเกียบ เซวะ)

Xuất phát lúc
09:57 05/26, 2024
  1. 1
    10:14 - 16:50
    6h 36min JPY 21.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    15:34
    15:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:36
    Onyu
    遠敷
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:50
  2. 2
    10:14 - 16:50
    6h 36min JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    15:34
    15:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:36
    Onyu
    遠敷
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:50
  3. 3
    10:14 - 17:09
    6h 55min JPY 21.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:49
    Higashiobama
    東小浜
    Ga
    16:49
    17:09
  4. 4
    10:40 - 17:50
    7h 10min JPY 48.750 IC JPY 48.745 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:15
    14:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    15:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:36
    Onyu
    遠敷
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:50
  5. 5
    09:57 - 17:41
    7h 44min JPY 237.640
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    09:57
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.