Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุโนะ → โมคุจิกิโนะซาโตะบิโชคัง

Xuất phát lúc
10:51 05/25, 2024
  1. 1
    11:41 - 19:18
    7h 37min JPY 16.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:37
    15:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    16:00
    16:56
    Minobu (Bus)
    身延(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:03
    Minobu
    身延
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:09
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    18:09
    19:18
  2. 2
    11:10 - 19:42
    8h 32min JPY 17.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    11:10
    11:14
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:14
    12:17
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:17
    12:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:18
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    17:18
    17:20
    Shimobeonsen Sta.
    下部温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:10
    Roadside Station Shimobe
    道の駅しもべ
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:42
  3. 3
    11:10 - 19:42
    8h 32min JPY 16.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    11:10
    11:14
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:14
    12:17
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:17
    12:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:12
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:06
    Kaitokiwa
    甲斐常葉
    Ga
    18:06
    18:08
    Kaitokiwa (Bus)
    甲斐常葉(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:10
    Roadside Station Shimobe
    道の駅しもべ
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:42
  4. 4
    11:02 - 19:42
    8h 40min JPY 17.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    11:02
    11:05
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:22
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:22
    12:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:18
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    17:18
    17:20
    Shimobeonsen Sta.
    下部温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:10
    Roadside Station Shimobe
    道の駅しもべ
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:42
  5. 5
    10:51 - 18:11
    7h 20min JPY 200.800
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    10:51
    18:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.