Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 蘇武岳

Xuất phát lúc
08:37 06/22, 2024
  1. 1
    08:39 - 17:50
    9h 11min JPY 20.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:06
    12:13
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    14:56
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    17:50
  2. 2
    08:39 - 17:50
    9h 11min JPY 20.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:30
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    12:30
    12:34
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    12:34
    14:56
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    17:50
  3. 3
    09:40 - 19:49
    10h 9min JPY 20.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:29
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:24
    Yoka
    八鹿
    Ga
    15:24
    15:27
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:55
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    19:49
  4. 4
    08:39 - 19:49
    11h 10min JPY 15.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:16
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    14:11
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:59
    Yoka
    八鹿
    Ga
    15:59
    16:02
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:55
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    19:49
  5. 5
    08:37 - 16:07
    7h 30min JPY 265.500
    cancel cancel
    長野
    長野
    08:37
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.