Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 蘇武岳

Xuất phát lúc
23:53 06/21, 2024
  1. 1
    00:11 - 13:39
    13h 28min JPY 23.400 IC JPY 23.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    06:10
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:26
    Yoka
    八鹿
    Ga
    09:26
    09:29
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:45
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    13:39
  2. 2
    05:59 - 14:54
    8h 55min JPY 46.390 IC JPY 46.387 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:04
    06:09
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:35
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    09:40
    09:41
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:06
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:12
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:40
    Yoka
    八鹿
    Ga
    10:40
    10:43
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:00
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:54
  3. 3
    23:57 - 14:54
    14h 57min JPY 17.970 IC JPY 17.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:03
    00:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    08:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoka
    八鹿
    Ga
    10:19
    10:22
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:00
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:54
  4. 4
    23:57 - 14:54
    14h 57min JPY 17.970 IC JPY 17.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:03
    00:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    08:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:14
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    10:19
    Yoka
    八鹿
    Ga
    10:19
    10:22
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:00
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:54
  5. 5
    23:53 - 08:04
    8h 11min JPY 304.300
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    23:53
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.