Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 蘇武岳

Xuất phát lúc
05:27 06/28, 2024
  1. 1
    08:48 - 17:04
    8h 16min JPY 26.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:48
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:54
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:22
    Yoka
    八鹿
    Ga
    13:22
    13:25
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:10
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    17:04
  2. 2
    08:41 - 17:04
    8h 23min JPY 26.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:41
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:54
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:22
    Yoka
    八鹿
    Ga
    13:22
    13:25
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:10
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    17:04
  3. 3
    05:47 - 17:04
    11h 17min JPY 13.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    05:47
    05:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    10:34
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:22
    Yoka
    八鹿
    Ga
    13:22
    13:25
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:10
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    17:04
  4. 4
    06:47 - 17:50
    11h 3min JPY 11.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:47
    06:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    06:50
    11:34
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:13
    12:20
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    14:56
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    17:50
  5. 5
    05:27 - 10:43
    5h 16min JPY 117.310
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    05:27
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.