Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → โอโทะจาบิสึโยนาโกะ

Xuất phát lúc
11:59 06/26, 2024
  1. 1
    12:26 - 17:15
    4h 49min JPY 15.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    17:10
    Imazu (Tottori)
    今津(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:15
  2. 2
    12:09 - 17:15
    5h 6min JPY 34.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    12:09
    12:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:22
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:16
    Yonago
    米子
    Ga
    16:16
    16:19
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    17:10
    Imazu (Tottori)
    今津(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:15
  3. 3
    12:03 - 17:37
    5h 34min JPY 14.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:16
    Yodoe
    淀江
    Ga
    17:16
    17:37
  4. 4
    12:03 - 17:49
    5h 46min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:16
    Yodoe
    淀江
    Ga
    17:16
    17:22
    Yodoe Silver Center Mae
    淀江シルバーセンター前
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:44
    Yasuda (Tottori)
    保田(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:49
  5. 5
    11:59 - 16:48
    4h 49min JPY 156.920
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    11:59
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.