Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 다이코쿠야 철물 가게

Xuất phát lúc
07:51 05/24, 2024
  1. 1
    08:29 - 11:54
    3h 25min JPY 13.810 IC JPY 13.803 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:30
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:48
    Sagamino
    さがみ野
    Ga
    South Exit
    11:48
    11:54
  2. 2
    08:29 - 12:06
    3h 37min JPY 13.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:12
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hazawa Yokohama Kokudai
    羽沢横浜国大
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    12:00
    Sagamino
    さがみ野
    Ga
    South Exit
    12:00
    12:06
  3. 3
    08:29 - 12:06
    3h 37min JPY 13.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:12
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hazawa Yokohama Kokudai
    羽沢横浜国大
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    12:00
    Sagamino
    さがみ野
    Ga
    South Exit
    12:00
    12:06
  4. 4
    08:29 - 12:14
    3h 45min JPY 13.600 IC JPY 13.593 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:08
    Sagamino
    さがみ野
    Ga
    South Exit
    12:08
    12:14
  5. 5
    07:51 - 13:20
    5h 29min JPY 149.800
    cancel cancel
    도야마
    富山
    07:51
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.