Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → มัตสึเอะ ซิตี้ โฮเต็ล ฮงกัง

Xuất phát lúc
06:13 06/04, 2024
  1. 1
    09:39 - 15:13
    5h 34min JPY 47.180 IC JPY 47.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:13
  2. 2
    08:48 - 15:13
    6h 25min JPY 44.670 IC JPY 44.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:13
  3. 3
    07:52 - 15:16
    7h 24min JPY 44.840 IC JPY 44.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:15
    大橋北詰(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:16
  4. 4
    06:46 - 16:06
    9h 20min JPY 21.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    15:51
    15:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:05
    大橋北詰(島根県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  5. 5
    06:13 - 16:58
    10h 45min JPY 325.600
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    06:13
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.