Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Namco Land La port

Xuất phát lúc
19:59 06/16, 2024
  1. 1
    20:12 - 07:52
    11h 40min JPY 11.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    21:18
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:21
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    22:19
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:00
    05:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    South Exit
    07:47
    07:52
  2. 2
    20:12 - 07:52
    11h 40min JPY 12.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    South Exit
    07:47
    07:52
  3. 3
    20:08 - 07:52
    11h 44min JPY 13.810 IC JPY 13.803 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:07
    22:12
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    South Exit
    07:47
    07:52
  4. 4
    21:13 - 09:25
    12h 12min JPY 15.920 IC JPY 15.911 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:25
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:20
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:25
  5. 5
    19:59 - 01:32
    5h 33min JPY 174.080
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    19:59
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.