Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Roadside Station Encho-en

Xuất phát lúc
03:52 06/10, 2024
  1. 1
    04:55 - 12:09
    7h 14min JPY 19.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:54
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    11:54
    12:09
  2. 2
    04:55 - 13:28
    8h 33min JPY 21.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:41
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:13
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    13:13
    13:28
  3. 3
    05:45 - 14:47
    9h 2min JPY 19.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:46
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:06
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    14:47
  4. 4
    03:52 - 11:20
    7h 28min JPY 261.040
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:52
    11:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.