Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 杉山社佛向杉山社

Xuất phát lúc
03:10 05/26, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:05
    3h 40min JPY 50.940 IC JPY 50.935 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:48
    Wadamachi
    和田町
    Ga
    South Exit
    10:48
    11:05
  2. 2
    07:25 - 11:06
    3h 41min JPY 50.940 IC JPY 50.935 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Kami-hoshikawa
    上星川
    Ga
    South Exit
    10:50
    11:06
  3. 3
    07:15 - 11:06
    3h 51min JPY 28.290 IC JPY 28.285 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Kami-hoshikawa
    上星川
    Ga
    South Exit
    10:50
    11:06
  4. 4
    07:25 - 11:36
    4h 11min JPY 50.970 IC JPY 50.967 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    10:45
    10:52
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    11:02
    11:26
    Bukkocho
    仏向町
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:36
  5. 5
    03:10 - 23:21
    44h 11min JPY 486.570
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    03:10
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.