Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 美仕唐纳滋永旺松江店

Xuất phát lúc
21:08 06/03, 2024
  1. 1
    21:51 - 08:53
    11h 2min JPY 36.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:39
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    22:39
    22:46
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:00
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:05
    08:08
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
  2. 2
    23:49 - 09:23
    9h 34min JPY 45.710 IC JPY 45.705 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
  3. 3
    23:24 - 10:55
    11h 31min JPY 18.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:47
    Matsue
    松江
    Ga
    South Exit
    10:47
    10:55
  4. 4
    22:24 - 11:25
    13h 1min JPY 12.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    22:24
    22:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:52
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:55
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    07:00
    11:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:17
    11:25
  5. 5
    21:08 - 04:34
    7h 26min JPY 280.300
    cancel cancel
    松本
    松本
    21:08
    04:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.