Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 國分綠地公園(綠地Wanpaku公園)

Xuất phát lúc
14:40 06/09, 2024
  1. 1
    16:20 - 20:45
    4h 25min JPY 46.400 IC JPY 46.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:20
    16:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:25
    16:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:26
    Kashiwadai
    かしわ台
    Ga
    West Exit
    20:26
    20:45
  2. 2
    16:17 - 20:45
    4h 28min JPY 46.160 IC JPY 46.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:17
    16:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:22
    16:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:26
    Kashiwadai
    かしわ台
    Ga
    West Exit
    20:26
    20:45
  3. 3
    16:47 - 21:05
    4h 18min JPY 40.560 IC JPY 40.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:47
    16:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:52
    17:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:46
    Kashiwadai
    かしわ台
    Ga
    West Exit
    20:46
    21:05
  4. 4
    16:40 - 21:16
    4h 36min JPY 40.800 IC JPY 40.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:40
    16:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:57
    Kashiwadai
    かしわ台
    Ga
    West Exit
    20:57
    21:16
  5. 5
    14:40 - 00:13
    9h 33min JPY 247.310
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    14:40
    00:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.