Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 湖仙庄

Xuất phát lúc
06:23 06/07, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:22
    5h 22min JPY 36.230 IC JPY 36.227 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:55
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:22
    Motosuko
    本栖湖
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  2. 2
    07:25 - 14:32
    7h 7min JPY 44.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:15
    11:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:32
    Motosuko
    本栖湖
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:32
  3. 3
    07:25 - 14:32
    7h 7min JPY 42.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    11:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:11
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:32
    Motosuko
    本栖湖
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:32
  4. 4
    07:25 - 14:32
    7h 7min JPY 42.330 IC JPY 42.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:22
    11:27
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:32
    Motosuko
    本栖湖
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:32
  5. 5
    06:23 - 23:59
    17h 36min JPY 392.800
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    06:23
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.