Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Gift shop Masasai

Xuất phát lúc
09:33 06/01, 2024
  1. 1
    09:54 - 13:11
    3h 17min JPY 7.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:27
    Ena
    恵那
    Ga
    12:27
    12:30
    Ena Eki-mae
    恵那駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:41
    Shozen Tera-mae (Gifu)
    正善寺前(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:11
  2. 2
    09:51 - 14:33
    4h 42min JPY 6.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:53
    10:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:54
    Ena
    恵那
    Ga
    13:54
    13:57
    Ena Eki-mae
    恵那駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:20
    東鉄恵那車庫
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:33
  3. 3
    09:38 - 14:33
    4h 55min JPY 7.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:45
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:45
    09:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:42
    Ena
    恵那
    Ga
    13:42
    13:45
    Ena Eki-mae
    恵那駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:20
    東鉄恵那車庫
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:33
  4. 4
    09:34 - 15:15
    5h 41min JPY 5.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:35
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:02
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    13:04
    13:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:22
    14:32
    Minosakamoto
    美乃坂本
    Ga
    14:32
    15:15
  5. 5
    09:33 - 12:33
    3h 0min JPY 93.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    09:33
    12:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.