Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Rinko Park

Xuất phát lúc
21:25 05/23, 2024
  1. 1
    21:25 - 07:05
    9h 40min JPY 22.070 IC JPY 22.063 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:54
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 5
    06:54
    07:05
  2. 2
    21:25 - 08:34
    11h 9min JPY 22.750 IC JPY 22.743 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:23
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 5
    08:23
    08:34
  3. 3
    21:25 - 08:53
    11h 28min JPY 22.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:21
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    08:21
    08:24
    Hinodecho Eki-mae
    日ノ出町駅前
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:49
    Pacifico Yokohama
    パシフィコ横浜
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
  4. 4
    04:41 - 09:04
    4h 23min JPY 43.660 IC JPY 43.653 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:05
    08:35
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:53
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 5
    08:53
    09:04
  5. 5
    21:25 - 09:03
    11h 38min JPY 301.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:25
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.