Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Rinko Park

Xuất phát lúc
05:51 05/29, 2024
  1. 1
    06:03 - 07:05
    1h 2min JPY 600 IC JPY 590 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:54
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 5
    06:54
    07:05
  2. 2
    05:51 - 07:12
    1h 21min JPY 840 IC JPY 823 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:01
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 5
    07:01
    07:12
  3. 3
    05:51 - 07:22
    1h 31min JPY 620 IC JPY 617 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:50
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    06:50
    06:53
    Hinodecho Eki-mae
    日ノ出町駅前
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:18
    Pacifico Yokohama
    パシフィコ横浜
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:22
  4. 4
    05:51 - 07:22
    1h 31min JPY 620 IC JPY 617 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:50
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    06:50
    06:56
    Noge-cho
    野毛町
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:18
    Pacifico Yokohama
    パシフィコ横浜
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:22
  5. 5
    05:51 - 06:20
    29min JPY 8.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    05:51
    06:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.