Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 八海蕎麥

Xuất phát lúc
11:02 06/22, 2024
  1. 1
    11:06 - 15:15
    4h 9min JPY 7.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:30
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:30
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    14:32
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:36
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:14
    Ebisuya Mae
    えびすや前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:15
  2. 2
    11:06 - 15:15
    4h 9min JPY 8.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:38
    12:43
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    14:32
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:36
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:14
    Ebisuya Mae
    えびすや前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:15
  3. 3
    11:17 - 15:44
    4h 27min JPY 8.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    12:20
    12:26
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:17
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:21
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:28
    15:43
    Ebisuya Mae
    えびすや前
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
  4. 4
    11:17 - 15:44
    4h 27min JPY 8.410 IC JPY 8.409 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:21
    Fujisan
    富士山
    Ga
    15:21
    15:25
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:28
    15:43
    Ebisuya Mae
    えびすや前
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
  5. 5
    11:02 - 13:47
    2h 45min JPY 94.900
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    11:02
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.