Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → Yukaraku Atsugi Branch

Xuất phát lúc
17:58 05/24, 2024
  1. 1
    18:07 - 20:55
    2h 48min JPY 10.660 IC JPY 10.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:07
    18:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    20:02
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    20:31
    20:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    20:51
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:55
  2. 2
    17:59 - 20:55
    2h 56min JPY 10.870 IC JPY 10.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    20:02
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:34
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    20:34
    20:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    20:51
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:55
  3. 3
    18:18 - 21:14
    2h 56min JPY 10.720 IC JPY 10.711 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:18
    18:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:23
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:52
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    20:52
    20:57
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:01
    21:11
    Hayashi Chugakko Iriguchi
    林中学校入口
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:14
  4. 4
    17:59 - 21:14
    3h 15min JPY 10.870 IC JPY 10.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    20:27
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    20:46
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    20:46
    20:51
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:01
    21:11
    Hayashi Chugakko Iriguchi
    林中学校入口
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:14
  5. 5
    17:58 - 21:41
    3h 43min JPY 118.130
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    17:58
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.