Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 神奈川都市蓼科微笑交通横滨营业所

Xuất phát lúc
02:41 05/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:32
    3h 23min JPY 13.390 IC JPY 13.382 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:29
    Takashimacho
    高島町
    Ga
    Exit 2
    08:29
    08:32
  2. 2
    05:29 - 08:42
    3h 13min JPY 13.390 IC JPY 13.382 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:39
    Takashimacho
    高島町
    Ga
    Exit 2
    08:39
    08:42
  3. 3
    05:29 - 09:14
    3h 45min JPY 13.400 IC JPY 13.392 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:49
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    05:49
    05:53
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:56
    06:08
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    06:08
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:11
    Takashimacho
    高島町
    Ga
    Exit 2
    09:11
    09:14
  4. 4
    06:28 - 09:32
    3h 4min JPY 13.390 IC JPY 13.382 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:51
    06:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:29
    Takashimacho
    高島町
    Ga
    Exit 2
    09:29
    09:32
  5. 5
    02:41 - 08:19
    5h 38min JPY 194.500
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    02:41
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.