Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → SDA 마쓰에 기독교단 교회

Xuất phát lúc
12:52 06/14, 2024
  1. 1
    12:53 - 16:39
    3h 46min JPY 37.420 IC JPY 37.411 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    16:39
    Oka Jutaku Iriguchi
    岡住宅入口
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:39
  2. 2
    14:09 - 18:20
    4h 11min JPY 42.500 IC JPY 42.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:20
  3. 3
    13:56 - 18:24
    4h 28min JPY 42.630 IC JPY 42.624 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:05
    18:18
    Tsuda Shogakko Iriguchi
    津田小学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:24
  4. 4
    12:52 - 21:47
    8h 55min JPY 298.500
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    12:52
    21:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.