Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → เอเดียนโมเลร่า กิฟุ (MALera Gifu)

Xuất phát lúc
21:30 06/20, 2024
  1. 1
    21:30 - 07:41
    10h 11min JPY 48.370 IC JPY 48.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:56
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    23:56
    00:04
    Kawasaki Station East Exit (La Cittadella)
    川崎駅東口〔ラ・チッタデッラ前〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:35
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:12
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:15
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:41
    Malera Gifu (Bus)
    モレラ岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:41
  2. 2
    21:30 - 07:41
    10h 11min JPY 51.150 IC JPY 51.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:05
    00:17
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:42
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    06:42
    06:45
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:41
    Malera Gifu (Bus)
    モレラ岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:41
  3. 3
    21:30 - 07:41
    10h 11min JPY 51.150 IC JPY 51.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:05
    00:17
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:12
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:15
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:41
    Malera Gifu (Bus)
    モレラ岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:41
  4. 4
    21:30 - 07:43
    10h 13min JPY 51.200 IC JPY 51.195 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:05
    00:17
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:50
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:29
    Malera Gifu
    モレラ岐阜
    Ga
    07:29
    07:43
  5. 5
    21:30 - 18:27
    20h 57min JPY 435.280
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    21:30
    18:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.