Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → MARINE & WALK YOKOHAMA

Xuất phát lúc
16:29 05/23, 2024
  1. 1
    16:33 - 19:10
    2h 37min JPY 11.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    Shin-Minami Exit(Shiyakusho Exit)
    18:50
    19:10
  2. 2
    16:33 - 19:10
    2h 37min JPY 11.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Fare Gate(East)
    18:50
    18:55
    Sakuragi Cho Eki-mae
    桜木町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    19:10
    Hammerhead
    ハンマーヘッド
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:10
  3. 3
    16:57 - 19:27
    2h 30min JPY 11.930 IC JPY 11.923 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    19:11
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 5
    19:11
    19:27
  4. 4
    16:57 - 19:36
    2h 39min JPY 11.930 IC JPY 11.923 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    18:59
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    19:22
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 6(Red Brick Warehouse)
    19:22
    19:36
  5. 5
    16:29 - 21:13
    4h 44min JPY 169.600
    cancel cancel
    米原
    米原
    16:29
    21:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.