Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Yokohama World Porters

Xuất phát lúc
19:58 06/14, 2024
  1. 1
    20:05 - 22:53
    2h 48min JPY 45.850 IC JPY 45.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:44
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 4(Bankokubashi Exit)
    22:44
    22:53
  2. 2
    20:05 - 22:53
    2h 48min JPY 45.800 IC JPY 45.793 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:37
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    South Fare Gate(East)
    22:37
    22:53
  3. 3
    20:05 - 23:04
    2h 59min JPY 45.850 IC JPY 45.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:55
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 4(Bankokubashi Exit)
    22:55
    23:04
  4. 4
    20:00 - 23:04
    3h 4min JPY 25.900 IC JPY 25.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:55
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 4(Bankokubashi Exit)
    22:55
    23:04
  5. 5
    19:58 - 08:22
    12h 24min JPY 320.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:58
    08:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.