Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Yokohama World Porters

Xuất phát lúc
13:33 06/03, 2024
  1. 1
    13:59 - 17:16
    3h 17min JPY 15.180 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    16:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    Shin-Minami Exit(Shiyakusho Exit)
    17:02
    17:16
  2. 2
    13:59 - 17:18
    3h 19min JPY 16.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    16:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Fare Gate(East)
    17:02
    17:10
    Sakuragicho (YOKOHAMA AIR CABIN)
    桜木町〔YOKOHAMA AIR CABIN〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Unga Park (YOKOHAMA AIR CABIN)
    運河パーク〔YOKOHAMA AIR CABIN〕
    Ga
    17:15
    17:18
  3. 3
    13:59 - 17:19
    3h 20min JPY 16.460 IC JPY 16.452 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    16:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:03
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Exit 1
    17:03
    17:11
    Sakuragicho (YOKOHAMA AIR CABIN)
    桜木町〔YOKOHAMA AIR CABIN〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:16
    Unga Park (YOKOHAMA AIR CABIN)
    運河パーク〔YOKOHAMA AIR CABIN〕
    Ga
    17:16
    17:19
  4. 4
    13:34 - 17:58
    4h 24min JPY 30.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    13:34
    13:40
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:40
    15:03
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:25
    17:53
    Bashamichi Eki-mae
    馬車道駅前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:58
  5. 5
    13:33 - 20:14
    6h 41min JPY 224.200
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    13:33
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.