Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → ราเม็งสูซูย่า

Xuất phát lúc
10:28 05/25, 2024
  1. 1
    10:51 - 18:15
    7h 24min JPY 56.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:15
    14:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    14:22
    17:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:09
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:11
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:15
  2. 2
    10:51 - 18:28
    7h 37min JPY 55.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:15
    14:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    14:22
    17:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:24
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    18:24
    18:28
  3. 3
    12:50 - 18:46
    5h 56min JPY 55.450 IC JPY 55.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:46
  4. 4
    10:51 - 19:56
    9h 5min JPY 30.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    17:05
    17:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    19:55
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    19:55
    19:56
  5. 5
    10:28 - 00:46
    14h 18min JPY 361.980
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    10:28
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.